Chúng tôi nỗ lực tạo ra dòng xe Hino 500 series với mức độ tin cậy cao để giành được cảm tình của khách hàng. Cùng với sử dụng nhiên liệu hiệu quả và khí thải thấp, dòng xe 500 series được thiết kế cho tính năng vận hành mạnh mẽ, bền bỉ, tiện nghi kinh t

Xe tải Hino 500 Series MDT

Loại xe       : Hino 500 Series (MDT)

HSX           Nhập khẩu nguyên con

Tải trọng   : 6.4 Tấn

Xuất xứ     : HINO

Giá             : Liên hệ : 0934.789.182 

                     Mua trả góp 100%

Thông số cơ bản
Loại xe Hino 500 SERIES
Hãng sản xuất HINO
Xuất xứ Nhập khẩu Nguyên Chiếc
Tải Trọng (kg) 6.400
Cỡ Lốp 8.25 - 16 /8.25 - 16
Động cơ
Loại động cơ J05E - TE
Kiểu động cơ Động cơ Diesel HINO J05E - TE (Euro 2) tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp
Dung tích xi lanh (cc) 5.123
Công suất cực đại (Ps(kw)/rpm) 165 - (2.500 vòng/phút)
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) 520 - (1.500 vòng/phút)
Hộp số LX06S-6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6
Tốc độ tối đa 102
Nhiên liệu
Loại nhiên liệu - Dầu - Diesel
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 KM) 14
Màu xe
Màu xe - Nhiều màu
Kích Thước (mm)
Kích thước tổng thể : (Dài x Rộng x Cao) 8.480 x 2.275 x 2.470
Chiều dài cơ sở 6.625
Trọng lượng
Tải trọng cho phép (kg) 6.400
Tổng tải trọng (kg) 10.400
Cửa , số chỗ ngồi
Số cửa - 2
Số chỗ ngồi - 3
Trang bị xe
Xe được trang bị Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao. Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép. Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị khóa an toàn. Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực. Hệ thống
 Thông số kỹ thuật 6,4 tấn

 

MODEL FC9JESW FC9JJSW FC9JLSW
Tổng tải trọng Kg 10.400
Tự trọng Kg 2.940 2.980 3.085
Kích thước xe Chiều dài cơ sở mm 3.420 4.350 4.990
Kích thước bao ngoài (DxRxC) mm 6.140 x 2.275  x 2.470 7.490 x 2.275 x 2.470 8.480 x 2.275 x 2.470
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối mm 4.285 5.635 6.625
Động cơ Model   J05E - TE
Loại  
Động cơ Diesel HINO J05E - TE (Euro 2)
tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp
Công suất cực đại
(Jis Gross)
PS 165 - (2.500 vòng/phút)
Moomen xoắn cực đại
(Jis Gross)
N.m 520 -  (1.500 vòng/phút)
Đường kính xylanh x hành trình piston mm 112 x 130
Dung tích xylanh cc 5.123
Tỷ số nén   18:1
Hệ thống cung cấp nhiên liệu   Bơm Piston
Ly hợp Loại   Loại đĩa đơn ma sát khô lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
Hộp số Model   LX06S
Loại   6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6
Hệ thống lái   Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao
Hệ thốnh phanh   Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép
Cỡ lốp   8.25 - 16 (8.25R16)
Tốc độ cực đại Km/h 102
Khả năng vượt dốc Tan(%) 44,4
Cabin   Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị khóa an toàn
Thùng nhiên liệu L 100
Tính năng khác    
Hệ thống phanh phụ trợ   Không có Phanh khí xả
Hệ thống treo cầu trước   Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo cầu sau   Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá
Cửa sổ điện  
Khoá cửa trung tâm  
CD&AM/FM Radio  
Điều hoà không khí DENSO chất lượng cao   Lựa chọn
Số chỗ ngồi Người 3

 

Hino 500s - 10,400 Tấn - FC

 

 

Hino 500s - 15,100 Tấn - FG

 

MODEL

FG8JJSB

FG8JPSB

FG8JPSL

FG8JPSU

FG8JPSH

Tổng tải trọng

Kg

15.100

Tự trọng

Kg

4.515

4.680

4.895

5.230

4.620

Kích thước xe

Chiều dài cơ sở

mm

4.280

5.530

6.465

6.985

5.530

Kích thước bao ngoài Dx Rx C

mm


7.520
2.415
2.630


9.410
2.425
2.630


10.775
2.425
2.630


12.025
2.415
2.630


9.410
2.425
2.625

Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối

mm

5.365

7.255

8.620

10.120

7.255

Động cơ

Model

 

J08E - UG

Loại

 

Động cơ Diesel HINO J08E - UG (Euro 2)

tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp

Công suất cực đại
(Jis Gross)

PS

235 - (2.500 vòng/phút)

Moomen xoắn cực đại
(Jis Gross)

N.m

706 - (1.500 vòng/phút)

Đường kính xylanh x hành trình piston

mm

112 x 130

Dung tích xylanh

cc

7.684

Tỷ số nén

 

18:1

Hệ thống cung cấp nhiên liệu

 

Bơm Piston

Ly hợp

Loại

   

Hộp số

Model

 

MF06S

Loại

 

6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6

Hệ thống lái

 

Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao

Hệ thốnh phanh

 

Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép

Cỡ lốp

 

10.00R - 20

Tốc độ cực đại

Km/h

106

88,75

86,64

Khả năng vượt dốc

Tan(%)

38,3

32

32

33

Cabin

 

Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị khóa an toàn

Thùng nhiên liệu

L

200

Tính năng khác

   

Hệ thống phanh phụ trợ

 

Không có

Phanh khí xả

Không có

Không có

Hệ thống treo cầu trước

 

Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Hệ thống treo cầu sau

 

Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá

Hệ thống treo khí nén

Cửa sổ điện

 

Khoá cửa trung tâm

 

CD&AM/FM Radio

 

Điều hoà không khí DENSO chất lượng cao

 

Lựa chọn

Số chỗ ngồi

Người

3

 

 

Hino 500s - 24,000 Tấn

Thông số cơ bản Hino FL

 

MODEL

FL8JTSA

FL8JTSL

FL8JTSG

Tổng tải trọng

Kg

24.000 (26.000)

Tự trọng

Kg

6.280

6.670

6.160

Kích thước xe

Chiều dài cơ sở

mm

4.980 + 1.300

5.870 + 1.300

4.980 + 1.300

Kích thước bao ngoài (DxRxC)

mm

9.730 x 2.460 x 2.700

11.450 x 2.500 x 2.700

9.730 x 2.450 x 2.710

Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối

mm

7.575

9.390

7.575

Động cơ

Model

 

J08E - UF

Loại

 

Động cơ Diesel HINO J08E - UF (Euro 2)

tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp

Công suất cực đại
(Jis Gross)

PS

260 - (2.500 vòng/phút)

Moomen xoắn cực đại
(Jis Gross)

N.m

745 - (1.500 vòng/phút)

Đường kính xylanh x hành trình piston

mm

112 x 130

Dung tích xylanh

cc

7.684

Tỷ số nén

 

18:01

18:00

Hệ thống cung cấp nhiên liệu

 

Bơm Piston

Ly hợp

Loại

       

Hộp số

Model

 

EATON 8209

Loại

 

9 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 1 đến số 9

Hệ thống lái

 

Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao

Hệ thốnh phanh

 

Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép

Cỡ lốp

 

11.00R - 20 (10.00R - 20)

Tốc độ cực đại

Km/h

106

88

Khả năng vượt dốc

Tan(%)

38,4

38

30

Cabin

 

Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị khóa an toàn

Thùng nhiên liệu

L

 

Tính năng khác

   

Hệ thống phanh phụ trợ

 

Phanh khí xả

Hệ thống treo cầu trước

 

Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Hệ thống treo cầu sau

 

Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá

Hệ thống treo khí nén

Cửa sổ điện

 

Khoá cửa trung tâm

 

CD&AM/FM Radio

 

Điều hoà không khí DENSO chất lượng cao

 

Lựa chọn

Số chỗ ngồi

Người

3

Thông số cơ bản Hino FM

MODEL

ĐVT

FM8JNSA

FM2PKSM

FM2PKSD

Tổng tải trọng

Kg

24.000 (26.000)

Tự trọng

Kg

6.560

7.380

7.355

Kích thước xe

Chiều dài cơ sở

mm

4.130 + 1.300

3.380 + 1.300

Kích thước bao ngoài (DxRxC)

mm

8.480 x 2.460 x 2.700

7.300 x 2.475 x 2.865

Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối

mm

6.325

5.095

Động cơ

Model

 

J08E - UF

P11C - UB

Loại

 

Động cơ Diesel HINO J08E - UF (Euro 2)

tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp

Động cơ Diesel HINO P11C - UB (Euro 2)

tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp

Công suất cực đại 
(Jis Gross)

PS

Các loại thùng ứng dụng >

Vui lòng liên hệ Hotline để biết thêm chi tiết

Hotline: PHONE_NUM : PHONE_NUM1