Xe tải ben howo 4 chân thùng 7.8m ( 8x4 ) 371HP

Loại xe: Xe ben Howo Sinotruck

HSX: Howo

Tải trọng: 19500 kg

Xuất xứ: Trung quốc

Giá: Liên hệ : 0934.789.182 - 0903.952.459

         Hoàng Oanh

 

 

Model ZZ1317N4667W
 
 
 
Động cơ
Model: WD615.47, Euro II
Động cơ Diesel 4 kỳ phun dầu trực tiếp
6 xi lanh làm mát bằng nước, turbo tăng áp
Công suất định mức: 371hp (273Kw) tại 2200 rpm theo tiêu chuẩn
Mômen xoắn định mức: 1500Nm 1100 – 1600 Rpm
Đường kính và hành trình pít tông: 126X130 mm
Dung tích làm việc: 9.726L, Tỷ số nén: 17
Mức tiêu hao nhiên liệu: 32lít/100km, dầu động cơ 23L
Nước làm mát : 40L
Ly hợp Đĩa đơn đường kính má ma sát 430mm, Hệ thống điều khiển thủy lực có trợ lực khí nén
Hộp số
Model: HW19710, 10 số tiến và 2 số lùi (chuyển tầng nhanh chậm)
Tỷ số truyền: 14.28, 10.62, 7.87, 5.88, 4.38, 3.27 2.43 1.8 1.34 1.0 13,91(R1) 3.18(R2)
Cầu xe
- Cầu trước: HF7
- Cầu sau: HC 16, Cầu Visai 2 cấp, tỷ số truyền 4,8
 
Khung CHASSIS
Khung xe hai lớp 8mm+8mm, thép hình chữ U với mặt cắt 300mm (lồng cả hai lớp đến cuối sát si)
Treo trước(trái/phải): 14/13 lá, có giảm sóc thủy lực, 2 chế độ chống sóc, chống dịch chuyển.
Treo sau: 12 lá
Bồn chứa nhiên liệu 400L có khóa nắp nhiên liệu
Lái ZF8098, trợ lực thủy lực tỷ số: 20,2-26,2:1
Phanh Phanh trước tang trống, phanh sau tang trống(có thể lựa chọn phanh trước là phanh đĩa)
Bánh xe
Lốp: 1200R20-20PR (Loại lốp tam giác có Logo Sinotruk)
Vành xe: 8,5-20
CABIN
Loại HW76 có 1 giường nằm (mặt nạ kiểu mới, bađơsốc bằng sắt), có thể lật
 nghiêng 700  về phía trước, táp lô ốp gỗ, bảng đồng hồ trung tâm có hiển thị
 đồng hồ điện tử, 4 bộ giảm sóc, 2 cần gạt mưa với 3 tốc độ, có điều hòa, đài
 USB, MP3 stario, tay lái điều chỉnh được, ghế ngồi trợ lực hơi.
 
Hệ thống điện
Hoạt động điện áp 24V, Máy khởi động 24V 7.5KW
Máy phát 24V, 1540W, Ác quy 12V(165Ah)X2
Kích thước
Chiều dài cơ sở
Kích thước bao
kích thước thùng
1800+4600+1350
1220×2496×3025(mm)
9750x2300x2500mm
 
 
Trọng lượng
Tải trọng
Tự trọng
Tổng trọng lượng
Tải trọng đặt lên cầu trước
Tải trọng đặt lên cầu sau
19500
11500
31000
6500×2
9000×2
 
 
Thông số kỹ thuật khác
Tốc độ lớn nhất
Độ leo dốc lớn nhất
Khoảng sáng gầm xe (mm)
Đường kính quay vòng nhỏ nhất (m)
Tiêu thụ nhiên liệu
90
45
263
24
29
Kích thước lòng thùng
Dài: (mm)
Rộng (mm)
Cao: (mm)
Số bưởng:
9,750
2,370
2,390
5
Kích thước tổng thể xe sau khi lắp thùng.
Dài: (mm)
Rộng (mm)
Cao: (mm)
12,200
2,500
3,900
 

Vui lòng liên hệ Hotline để biết thêm chi tiết

Hotline: PHONE_NUM : PHONE_NUM1