Loại xe: Chenglong Tải thùng 5 chân
Tải trọng: 22.500 kg
Xuất xứ: China
Giá: Liên hệ : 0934.789.182 - Mua trả góp 100%
Xe tải Chenglong 5 chân là dòng xe tải nặng chất lượng cao của nhà máy Chenglong Hải Âu, được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại,đồng bộ hóa hoàn toàn, xe tải chenglong 5 chân đang là dòng xe tải được nhiều người tin dùng vì chất lượng tốt và tải trọng cao nhất so với các dòng xe tương đồng Xe tải chenglong 22t5 mẫu mã bắt mắt, các chi tiết được sản xuất và lắp ráp đồng bộ, sơn tĩnh điện, cấu hình 10x4 2 cầu 2 dí, 1 cầu giả co duỗi tải cao bền bỉ. Xe tải chenglong 22t5 được trang bị động cơ yuchai 340hp turbo tăng áp, làm mát bằng khí, vận hành mạnh mẽ, khả năng tăng tốc nhanh, tuổi thọ cao. Xe tải chenglong 5 chân 340 sử dụng hộp số Fuller Mỹ, hiệu xuất truyền động cao, các bánh răng hộp số sử dụng chất liệu chuyên dụng, đồ bền cao, sang số êm ái.Hạn chế việc kêu ồn khi dồn số. Hệ thống điện chất lượng, tính ổn định cao. Xe tải Chenglong hải âu 5 chân với hệ thống khung gầm sử dụng công nghệ xe tải nặng tối ưu, chassis nguyên khối thiết kế khoa học, chống giãn nở trong mọi điều kiện thời tiết. Các chi tiết như bình hơi nhôm, thùng dầu nhôm, ác quy được bố trí gọn gàng.Xe tải chenglong 5 chân 22t45 thùng dài 9m25, chất lượng cao,sử dụng các thanh đà sắt lớn chữ U đúc chịu lực, xen kẽ các thanh đà gỗ, giảm khối lượng thùng, sử dụng lốp lớn không săm, tăng khả năng chịu tải, chịu lực , kết cấu chắc chắn. Nội thất xe tải chenglong 5 chân thiết kế bắt mắt, nội thất ốp vân gỗ, chuẩn xuất đi Châu Âu. Cabin M53 sơn điện ly chống gỉ sét, vô lăng tay lái trợ lực, hốc chân ga rộng thuận tiện, cóc cabin cao, chất liệu taplo cao cấp, chắc chắn, đẹp mắt, các tính năng an toàn, dễ sử dụng, người điều khiển xe tải chenglong 5 chân 22t5 còn sở hữu thêm ghế bọc nệm, hệ thống âm thanh cao cấp, điều hòa làm mát nhanh, kính điều khiển điện tự, tạo cảm giác thoải mái và an toàn nhất cho người lái. |
THÔNG SỐ KỶ THUẬT
Nhãn hiệu | Chenglong |
Model | LZ1340PELT |
Số loại | TTCM/YC6L340-33-KM |
Loại xe | Ô Tô Tải có mui |
Khối lượng bản than (kg) | 11420 |
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép (kg) | 22.450 |
Khối lượng toàn bộ (kg) | 34.000 |
Phân bố lên trục trước/sau (kg) | 11.380/6.870+15.750 |
Kích thước xe (mm) | 11.830 x 2.500 x 3.670 |
Kích thước thùng xe (mm) | 9.250 x 2.360 x 850/2.150 |
Khoảng cách trục (mm) | 1.800 + 3.700 + 1.350 |
Công thức bánh xe | 10x4 |
Kiểu động cơ | YC6L340-33 |
Công suất | 340HP |
Thể tích làm việc cm3 | 8.424 |
Công suất lớn nhất/tốc độ quay | 250 kW/2.200 vòng/phút |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro III |
Tỷ số nén | 17:5:1 |
Loại nhiên liệu | DIesel |
Số lượng lốp trục I/II/III/IV | 02/02/02/04/04 |
Cỡ lốp | 12R22.5 (Lốp bó thép) |
Vết bánh xe trước/sau | 2.050/1.860 mm |
Ly hợp | Đĩa đơn, đường kính lá ma sát (mm):430, hệ thống điều khiển thủy lực với trợ lực khí. |
Hộp số | Hộp số Fuller (Mỹ), 9 số tiến, 2 số lùi, kí hiệu: 9JS150T-B |
Cầu sau | cầu sau 457, công nghệ Benz Đức; Tỷ số truyền cầu sau: 4.1 |
Cabin | Kết cấu khung chịu lực, ghế hơi giảm chấn chống va đạp, điều hòa công suất lớn. cabin nóc cao (nóc thấp) |
Khung sắt-xi | Thép hình chữ U với mặt cắt 300 (8+5). Hệ thống lá nhíp trục trước 11/11 lá, có giảm xóc thủy lực với 2 chế độc chống xóc và chống dịch chuyển, trục sau 13 lá |
Hệ thống lái | Vô lăng điều chỉnh vị trí tay lái nhẹ. Trợ lực thủy lực công nghệ Đức |
Hệ thống phanh |
Hệ thống phanh khí đường ống kép WABCO (Mỹ) Phanh dừng xe, có phanh bổ trợ xả khí, má phanh Ø 410 x 180 (mm) |
Hệ thống điện | Ắc quy: 12V(150Ah)x2; máy phát : 24V 45A; Hệ thống khởi động: 24V 5.15Kw |
![]() |
![]() |
![]() |
Vui lòng liên hệ Hotline để biết thêm chi tiết
Hotline: PHONE_NUM : PHONE_NUM1