Xe tải Dongben 810kg - thùng mui bạt phù hợp chở được nhiều loại hàng hóa khác nhau như những loại hàng hóa cồng kềnh, gạo, bao bì.... dễ dàng che mưa che nắng nhờ tấm bạt được may chắc chắn.
- Tải trọng cho phép chở : 810 KG
- Kích thước lòng thùng hàng : 2450 x 1410 x 1125/1470 mm
- Nhãn hiệu động cơ : LJ465Q-2AE6
- Loại nhiên liệU : Xăng không chì có trị số ốc tan 95
- Loại động cơ : 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng
|

|
Xe Dongben 810kg thùng mui bạt có khả năng di chuyển linh hoạt trong khu vực hẹp,đáp ứng được nhu cầu của khách hàng.Với thiết kế mới thu hút người nhìn bởi mẫu mã bắt mắt,cấu hình cao cấp,các chi tiết được lắp ráp đồng bộ hóa,sơn tĩnh điện công nghệ cao.
Xe tải Dongben thùng bạt 810 kg có kiểu dáng xe đẹp, mang đậm dấu ấn phong cách xe sang LAND ROVER. Đầu xe hơi nhô về phía trước nâng cao tính năng an toàn cho người ngồi bên trong ca bin khi xe có sự cố va đập. Nước sơn xe được sản xuất bằng công nghệ sơn tĩnh điện hiện đại nên rất bóng, bền, đẹp.
|

|
Cabin Xe tải Dongben 810kg - thùng mui bạt được thiết kế mang phong cách hiện đại, không gian rộng rãi, nội thất tiện nghi sang trọng, ghế ngồi được bọc nệm êm ái giúp tài xế thoải mái khi lái xe trong thời gian dài, tay lái trợ lực được bố trí hợp lý, điều khiển nhẹ nhàng.
|

|
Xe tải Dongben 810kg - thùng mui bạt được trang bị động cơ công nghệ Suzuki, dung tích 1051cc sản sinh công suất 45kw tại vòng tua máy 5600 vòng/phút, vận hành mạnh mẽ trong mọi điều kiện, cho khả năng giảm nhiệt động cơ nhanh, tăng tuổi thọ động cơ xe vượt trội.
|

|
Thông số kỹ thuật Xe tải Dongben thùng bạt 810 kg
|
|
|
Trọng lượng bản thân :
|
970
|
kG
|
Phân bố : – Cầu trước :
|
485
|
kG
|
– Cầu sau :
|
485
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở :
|
810
|
kG
|
Số người cho phép chở :
|
2
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
1910
|
kG
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
4270 x 1540 x 2250
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
|
2450 x 1410 x 1125/1470
|
mm
|
Khoảng cách trục :
|
2500
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau :
|
1285/1290
|
mm
|
Số trục :
|
2
|
|
Công thức bánh xe :
|
4 x 2
|
|
Loại nhiên liệu :
|
Xăng không chì có trị số ốc tan 95
|
|
Động cơ :
|
|
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
LJ465Q-2AE6
|
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng
|
|
Thể tích :
|
1051 cm3
|
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
|
45 kW/ 5600 v/ph
|
|
Lốp xe :
|
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/02/—/—/—
|
|
Lốp trước / sau:
|
165/70 R13 /165/70 R13
|
|
Hệ thống phanh :
|
|
|
Phanh trước /Dẫn động :
|
Phanh đĩa /thuỷ lực, trợ lực chân không
|
|
Phanh sau /Dẫn động :
|
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
|
|
Phanh tay /Dẫn động :
|
Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí
|
|
Hệ thống lái :
|
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
|
Thanh răng- Bánh răng /Cơ khí
|
|
Ghi chú:
|
Hotline : 0934.789.182
|
|
Vui lòng liên hệ Hotline để biết thêm chi tiết
Hotline: 0934-789-182 : 0903-952-459