__Loại : Sơmi rơmooc
__HSX: CIMC-Thẫm Quyến-Tân Thành
__Xuất xứ: Trung Quốc
__Liên hệ : 0934.789.182 - 0903.952.459
__Hổ trợ vay : 80% > 90%
THÔNG SỐ KỸ THUẬT RƠMOOC XƯƠNG CIMC 40 - 45 FEET
Stt |
Hạng mục |
Thông số |
Ghi chú |
I |
Sơ mi rơ mooc xương 40F (3 trục) |
||
1 |
Model |
ZJV9401TJZ |
|
2 |
Kích thước bao (m) |
DxRxC: 12.244x2.480x1.540 |
|
3 |
Trọng lượng (kg) |
Tự trọng: 6.100 kg; Tải trọng 32.900 kg |
|
4 |
Xà dầm chính (mm) |
Thép cường độ cao Q550, cao 600/500 mm |
|
5 |
Số lượng chốt khóa |
12 khóa |
|
6 |
Chân chống |
SAF-HOLLAND HLD30 19” |
|
7 |
Hệ thống phanh (thắng) |
WABCO |
|
8 |
Trục |
3 trục, tải trọng 13 tấn/trục, hiệu FUWA |
|
9 |
Lốp |
12R22.5-18PR, hiệu Double coin |
|
10 |
Sơn (tĩnh điện) |
Sơn lót điện tử và sơn phủ tĩnh điện, bảo hành 7 năm |
|
11 |
Màu |
Xanh opal RAL6026 |
|
II |
Sơ mi rơ mooc xương 45F (3 trục) |
||
1 |
Model |
ZJV9400TJZSZ |
|
2 |
Kích thước bao (m) |
DxRxC: 13.770x2.500x1.540 |
|
3 |
Trọng lượng (kg) |
Tự trọng: 6.100 kg; Tải trọng 32.900 kg |
|
4 |
Xà dầm chính (mm) |
Thép cường độ cao Q550, cao 600/500 mm |
|
5 |
Số lượng chốt khóa |
10 khóa |
|
6 |
Chân chống |
SAF-HOLLAND HLD30 19” |
|
7 |
Hệ thống phanh (thắng) |
WABCO |
|
8 |
Trục |
3 trục, tải trọng 13 tấn/trục, hiệu FUWA |
|
9 |
Lốp |
12R22.5-18PR, hiệu Double coin |
|
10 |
Sơn (tĩnh điện) |
Sơn lót điện tử và sơn phủ tĩnh điện, bảo hành 7 năm |
|
11 |
Màu |
Xanh opal RAL6026 |
Vui lòng liên hệ Hotline để biết thêm chi tiết
Hotline: PHONE_NUM : PHONE_NUM1